BFC Online

Đăng ký khoản vay Online

Vay ngay trên app
logo-bfc

1900.7334

Bảo hiểm khoản vay là gì? Quyền lợi và lưu ý khi mua

21/08/2025

Tác giả

Xuan Thi

Khi vay vốn ngân hàng, bạn thường được tư vấn mua thêm bảo hiểm khoản vay. Điều này có thực sự cần thiết? Liệu rằng việc chi thêm một khoản phí bảo hiểm có đáng để bảo vệ tài chính cá nhân và gia đình trước những rủi ro bất ngờ? Hãy cùng khám phá câu trả lời chi tiết về bảo hiểm khoản vay là gì và những thông tin trong bài viết này.


bảo hiểm khoản vay là gì

1. Bảo hiểm khoản vay là gì?


1.1 Định nghĩa và nguyên tắc hoạt động


Bảo hiểm khoản vay là gì? Đây là một loại hợp đồng bảo hiểm được ký kết giữa người vay vốn và công ty bảo hiểm, trong đó công ty bảo hiểm cam kết thanh toán toàn bộ hoặc một phần số tiền còn lại của khoản vay cho ngân hàng khi người vay gặp phải những rủi ro như tử vong, thương tật vĩnh viễn hoặc mất khả năng lao động.


Nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm khoản vay khá đơn giản: người vay đóng một khoản phí bảo hiểm để chuyển giao rủi ro tài chính cho công ty bảo hiểm. Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm theo điều khoản hợp đồng, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán cho ngân hàng, giúp người vay hoặc gia đình họ không phải gánh chịu gánh nợ nặng nề.


1.2 Các loại bảo hiểm khoản vay phổ biến 


Hiện tại trên thị trường có ba loại bảo hiểm khoản vay chính:

Bảo hiểm khoản vay tín chấp: Áp dụng cho các khoản vay không có tài sản đảm bảo, chủ yếu dựa vào uy tín và khả năng trả nợ của người vay.

Bảo hiểm khoản vay thế chấp: Dành cho các khoản vay có tài sản thế chấp như bất động sản, xe cộ. Mặc dù đã có tài sản đảm bảo, việc mua bảo hiểm khoản vay vẫn giúp bảo vệ tài sản thế chấp và người thừa kế.

Bảo hiểm khoản vay tiêu dùng: Áp dụng cho các khoản vay mua sắm hàng hóa, dịch vụ với mục đích cá nhân, gia đình.


1.3 Mục đích và ý nghĩa của bảo hiểm khoản vay


Mục đích chính của việc tham gia bảo hiểm khoản vay là tạo ra một lá chắn tài chính bảo vệ cả người vay và ngân hàng. Đối với người vay, đây là cách để đảm bảo gia đình không phải gánh chịu gánh nợ khi có sự cố xảy ra. Đối với ngân hàng, bảo hiểm khoản vay giúp giảm thiểu rủi ro nợ xấu và tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc phê duyệt khoản vay.


2. Bảo hiểm khoản vay có bắt buộc không?


2.1 Quy định pháp luật hiện hành


Theo quy định tại Thông tư 39/2016/TT-NHNN về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng, bảo hiểm khoản vay là gì và việc mua bảo hiểm này KHÔNG bắt buộc. Cụ thể, Điều 15 của Thông tư quy định rằng việc áp dụng biện pháp bảo đảm tiền vay do tổ chức tín dụng và khách hàng thỏa thuận trên cơ sở tự nguyện.


Điều này có nghĩa là ngân hàng không được ép buộc khách hàng mua bảo hiểm khoản vay như một điều kiện bắt buộc để được vay vốn. Tuy nhiên, ngân hàng có quyền yêu cầu các biện pháp bảo đảm khác hoặc đề xuất mua bảo hiểm như một lợi ích bổ sung.


2.2 Chính sách từng ngân hàng và tổ chức tài chính


Mặc dù pháp luật không bắt buộc, nhưng mỗi ngân hàng và tổ chức tài chính có thể có chính sách riêng về hợp đồng bảo hiểm khoản vay. Một số ngân hàng có thể:

  • Ưu tiên phê duyệt khoản vay cho khách hàng mua bảo hiểm

  • Áp dụng lãi suất ưu đãi hơn với khách hàng tham gia bảo hiểm

  • Yêu cầu bảo hiểm đối với các khoản vay lớn hoặc thời hạn dài


2.3 Các trường hợp được miễn hoặc từ chối mua


Khách hàng có thể từ chối mua bảo hiểm khoản vay mà không ảnh hưởng đến quyền được vay vốn. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể được miễn hoặc có chính sách đặc biệt:

  • Khách hàng VIP có quan hệ tín dụng lâu dài

  • Khoản vay có tài sản đảm bảo có giá trị cao

  • Khách hàng đã có bảo hiểm nhân thọ với mức bảo hiểm phù hợp


Xem thêm: vay trả góp bằng cmnd


3. Quyền lợi và phạm vi bảo hiểm


3.1 Các rủi ro được bảo hiểm chi trả


Quyền lợi khi mua bảo hiểm khoản vay thường bao gồm các trường hợp sau:

Tử vong: Đây là quyền lợi cơ bản nhất, khi người được bảo hiểm tử vong do bất kỳ nguyên nhân nào (trừ các trường hợp loại trừ), công ty bảo hiểm sẽ thanh toán toàn bộ số dư nợ còn lại.

Thương tật vĩnh viễn: Khi người vay bị thương tật vĩnh viễn với tỷ lệ từ 50% trở lên (tùy theo điều khoản bảo hiểm khoản vay), công ty bảo hiểm sẽ chi trả theo tỷ lệ thương tật.

Mất khả năng lao động hoàn toàn: Một số hợp đồng bảo hiểm khoản vay còn bao gồm quyền lợi này khi người vay không thể tiếp tục làm việc kiếm thu nhập.


3.2 Trường hợp không được chi trả 


Các trường hợp thường bị loại trừ trong điều khoản bảo hiểm khoản vay bao gồm:

  • Tử vong do tự tử trong vòng 2 năm đầu kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

  • Tử vong do sử dụng ma túy, chất kích thích

  • Thương tật do tham gia các hoạt động bạo loạn, khủng bố

  • Các bệnh lý có từ trước khi ký hợp đồng mà không khai báo

Ví dụ: Anh A vay 500 triệu đồng mua nhà, thời hạn 15 năm và mua bảo hiểm khoản vay. Sau 3 năm, anh A không may gặp tai nạn tử vong. Lúc này, số dư nợ còn lại khoảng 420 triệu đồng. Công ty bảo hiểm khoản vay sẽ thanh toán toàn bộ 420 triệu đồng cho ngân hàng, gia đình anh A không phải gánh chịu khoản nợ này và vẫn sở hữu ngôi nhà.


4. Phí bảo hiểm khoản vay và cách tính


4.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến mức phí


Phí bảo hiểm khoản vay được tính dựa trên nhiều yếu tố:

  • Tuổi của người vay: Tuổi càng cao, phí bảo hiểm càng tăng

  • Tình trạng sức khỏe: Cần có báo cáo y tế và có thể phải khám sức khỏe

  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có rủi ro cao sẽ có phí bảo hiểm cao hơn

  • Số tiền vay và thời hạn: Càng vay nhiều và thời hạn dài thì phí càng cao

  • Loại hình vay: Vay tín chấp thường có phí cao hơn vay thế chấp


4.2 Phí bảo hiểm khoản vay ở một số ngân hàng lớn


Mức phí bảo hiểm khoản vay thường dao động từ 0.3% đến 0.8% mỗi năm trên số dư nợ, hoặc khoảng 6% tổng số tiền vay nếu đóng một lần. Cụ thể:

  • Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV thường có mức phí từ 0.4-0.6%/năm

  • Các ngân hàng tư nhân có thể có mức phí linh hoạt hơn

  • Phí có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mại của từng thời kỳ


4.3 Cách tính và phương thức thanh toán


Công thức tính phí bảo hiểm khoản vay: Phí bảo hiểm = Tỷ lệ phí × Số tiền vay × Thời gian bảo hiểm

Phương thức thanh toán:

  • Đóng một lần: Chi trả toàn bộ phí bảo hiểm ngay khi ký hợp đồng

  • Đóng hàng năm: Chi trả phí bảo hiểm theo năm dựa trên số dư nợ

  • Đóng cùng với kỳ trả nợ: Chia phí bảo hiểm vào các kỳ trả nợ hàng tháng


bảo hiểm khoản vay là gì

5. Có nên mua bảo hiểm khoản vay không?


5.1 Ưu điểm khi tham gia bảo hiểm khoản vay


Khi hiểu rõ bảo hiểm khoản vay là gì, người vay sẽ nhận ra nhiều ưu điểm:

Bảo vệ gia đình: Đây là lợi ích lớn nhất, giúp gia đình không phải gánh chịu gánh nợ khi người trụ cột gặp rủi ro.

An tâm tài chính: Tạo sự yên tâm cho người vay khi biết rằng khoản vay sẽ được giải quyết nếu có sự cố.

Dễ dàng vay vốn: Một số ngân hàng ưu tiên phê duyệt cho khách hàng mua bảo hiểm khoản vay.

Không cần khám sức khỏe phức tạp: Với các khoản vay nhỏ, quy trình mua bảo hiểm khá đơn giản.


5.2 Nhược điểm và tranh cãi phổ biến


Tuy nhiên, cũng tồn tại một số rủi ro khi không mua bảo hiểm khoản vay cần cân nhắc:

Chi phí bổ sung: Phí bảo hiểm làm tăng tổng chi phí vay vốn.

Phạm vi bảo hiểm hạn chế: Không phải tất cả rủi ro đều được bao phủ.

Thủ tục bồi thường phức tạp: Một số trường hợp bồi thường có thể gặp khó khăn về thủ tục.

Không hoàn phí: Nếu không xảy ra rủi ro, số tiền đã đóng sẽ không được hoàn lại.


5.3 Lời khuyên cho từng nhóm khách hàng


Nhóm nên mua bảo hiểm khoản vay:

  • Người trụ cột gia đình có thu nhập chính

  • Người vay số tiền lớn (trên 500 triệu đồng)

  • Người làm nghề có rủi ro cao

  • Gia đình có nhiều khoản vay

Nhóm có thể cân nhắc:

  • Người đã có bảo hiểm nhân thọ với mức bảo hiểm phù hợp

  • Người vay số tiền nhỏ với thời hạn ngắn

  • Gia đình có nhiều nguồn thu nhập ổn định


6. Cách yêu cầu bồi thường bảo hiểm khoản vay


6.1 Hồ sơ và giấy tờ cần chuẩn bị


Khi cần yêu cầu bồi thường, người thụ hưởng cần chuẩn bị:

Hồ sơ cơ bản:

  • Đơn yêu cầu bồi thường (theo mẫu của công ty bảo hiểm)

  • Hợp đồng bảo hiểm gốc

  • Giấy chứng nhận tử vong hoặc thương tật (do cơ quan có thẩm quyền cấp)

  • Giấy tờ tùy thân của người thụ hưởng

Hồ sơ bổ sung (nếu cần):

  • Hồ sơ bệnh án (với trường hợp tử vong do bệnh)

  • Biên bản tai nạn (với trường hợp tử vong do tai nạn)

  • Giấy xác nhận của ngân hàng về số dư nợ


6.2 Quy trình yêu cầu bồi thường


Bước 1: Báo tin cho công ty bảo hiểm trong vòng 30 ngày kể từ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.

Bước 2: Chuẩn bị và nộp đầy đủ hồ sơ yêu cầu bồi thường.

Bước 3: Công ty bảo hiểm thẩm định hồ sơ và có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ.

Bước 4: Nhận quyết định bồi thường và số tiền bồi thường (nếu được chấp nhận).


6.3 Thời gian và hình thức chi trả


Thời gian xử lý hồ sơ bồi thường thường từ 15-30 ngày làm việc kể từ khi công ty bảo hiểm nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Số tiền bồi thường sẽ được chuyển trực tiếp cho ngân hàng để thanh toán khoản vay, phần còn lại (nếu có) sẽ được trả cho người thụ hưởng.


7. Cách hủy bảo hiểm khoản vay


7.1 Điều kiện và thủ tục hủy


Việc hủy hợp đồng bảo hiểm khoản vay cần tuân thủ các điều kiện trong hợp đồng:

Điều kiện hủy:

  • Đã thanh toán hết khoản vay trước hạn

  • Vi phạm nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm

  • Thỏa thuận giữa các bên

Thủ tục hủy:

  • Làm đơn yêu cầu hủy hợp đồng

  • Được sự đồng ý của ngân hàng (với một số trường hợp)

  • Hoàn tất các thủ tục theo quy định của công ty bảo hiểm


bảo hiểm khoản vay là gì

7.2 Hoàn phí bảo hiểm (có hay không)


Việc hoàn phí bảo hiểm phụ thuộc vào điều khoản bảo hiểm khoản vay cụ thể:

  • Có hoàn phí: Khi hủy hợp đồng do trả nợ trước hạn, một số công ty sẽ hoàn phí theo tỷ lệ thời gian chưa sử dụng

  • Không hoàn phí: Một số hợp đồng quy định không hoàn phí trong mọi trường hợp

  • Hoàn một phần: Hoàn phí nhưng trừ phí xử lý và các chi phí liên quan


7.3 Lưu ý trước khi hủy hợp đồng


Trước khi quyết định hủy bảo hiểm khoản vay, cần cân nhắc:

  • Còn có khả năng rủi ro không?

  • Có nguồn bảo hiểm thay thế không?

  • Chi phí hủy hợp đồng có hợp lý không?

  • Ảnh hưởng đến mối quan hệ với ngân hàng ra sao?


Kết luận


Hiểu rõ bảo hiểm khoản vay là gì sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi vay vốn. Mặc dù không bắt buộc, nhưng việc mua bảo hiểm khoản vay mang lại sự an tâm và bảo vệ tài chính cho gia đình trước những rủi ro bất ngờ. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí, quyền lợi và điều kiện của hợp đồng trước khi quyết định.




Bài viết liên quan