BFC Online

Đăng ký khoản vay Online

Vay ngay trên app
logo-bfc

1900.7334

Đầu tư gián tiếp là gì? Các hình thức đầu tư gián tiếp hiện nay

31/07/2025

Tác giả

Xuan Thi

Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, việc tìm hiểu đầu tư gián tiếp là gì đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều nhà đầu tư thông minh. Khác với đầu tư trực tiếp đòi hỏi sự tham gia sâu vào việc điều hành doanh nghiệp, đầu tư gián tiếp mang đến cơ hội sinh lời hấp dẫn mà không cần bạn phải tham gia vào hoạt động kinh doanh hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã về các hình thức đầu tư gián tiếp, giúp bạn tạo dựng tài sản một cách thông minh và hiệu quả.


đầu tư gián tiếp là gì

1. Đầu tư gián tiếp là gì?


1.1 Khái niệm 


Đầu tư gián tiếp là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm đến thị trường tài chính thường đặt ra. Đầu tư gián tiếp là hình thức đầu tư mà các nhà đầu tư bỏ vốn nhưng không nắm quyền quản lý, kiểm soát trực tiếp và sử dụng phần vốn góp của mình. Thay vào đó, họ thông qua một bên thứ ba để kiểm soát và thực hiện dự án đầu tư.


Theo quy định tại Luật Đầu tư 2020, đầu tư gián tiếp bao gồm việc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp mà theo đó nhà đầu tư không có quyền trong hoạt động đầu tư kinh doanh.


1.2 Đặc điểm nổi bật của đầu tư gián tiếp


Khi tìm hiểu đầu tư gián tiếp là gì, chúng ta cần nắm rõ những đặc điểm sau:


  • Tính thụ động cao: Nhà đầu tư không cần trực tiếp quản lý doanh nghiệp hay tham gia vào các quyết định kinh doanh. Đây chính là lý do tại sao nhiều người gọi đây là đầu tư thụ động.
  • Đầu tư thông qua trung gian: Các khoản đầu tư được thực hiện thông qua các tổ chức trung gian như quỹ mở, quỹ ETF, công ty chứng khoán, hay các tổ chức tài chính khác.
  • Tính thanh khoản cao: Hầu hết các hình thức đầu tư gián tiếp đều có khả năng thanh khoản tốt, cho phép nhà đầu tư rút vốn khi cần thiết.


1.3 So sánh đầu tư gián tiếp với đầu tư trực tiếp (FDI)


Để hiểu rõ hơn đầu tư gián tiếp là gì, chúng ta cần phân biệt với đầu tư trực tiếp:


  • Về quyền kiểm soát: Đầu tư gián tiếp không cho phép nhà đầu tư kiểm soát hoạt động kinh doanh, trong khi đầu tư trực tiếp đòi hỏi sự tham gia trực tiếp vào việc điều hành.
  • Về mức độ tham gia: Đầu tư trực tiếp cần góp vốn thành lập hoặc mua phần vốn điều lệ và có vai trò điều hành, còn đầu tư gián tiếp chỉ cần góp vốn và chờ lợi nhuận.
  • Về rủi ro: Đầu tư gián tiếp thường có rủi ro đầu tư gián tiếp thấp hơn do được phân tán qua nhiều kênh đầu tư khác nhau.


Xem thêm: đầu tư forex là gì


2. Các hình thức đầu tư gián tiếp hiện nay


2.1 Mua cổ phiếu/cổ phần trên sàn chứng khoán


Mua cổ phiếu niêm yết trên sàn chứng khoán là hình thức phổ biến nhất khi nói đến đầu tư gián tiếp là gì. Đây là cách thức đầu tư linh hoạt và dễ tiếp cận nhất cho các nhà đầu tư cá nhân.


đầu tư gián tiếp là gì

Ưu điểm


  • Tính thanh khoản cao, có thể mua bán linh hoạt

  • Lợi nhuận đến từ hai nguồn: tăng giá cổ phiếu và cổ tức

  • Vốn đầu tư ban đầu không cần quá lớn

  • Thông tin minh bạch, được công bố thường xuyên


Yêu cầu


  • Mở tài khoản chứng khoán tại một công ty chứng khoán

  • Theo dõi thị trường và phân tích cơ bản

  • Hiểu rõ về công ty muốn đầu tư


2.2 Mua trái phiếu doanh nghiệp hoặc chính phủ


Trái phiếu doanh nghiệp là một trong những hình thức đầu tư gián tiếp được ưa chuộng nhờ tính ổn định. Khi đầu tư vào trái phiếu, bạn đang cho doanh nghiệp hoặc chính phủ vay tiền với lãi suất định kỳ.


Đặc điểm


  • Lãi suất được xác định trước, thanh toán định kỳ

  • Rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu

  • Thời gian đáo hạn cố định

  • Có thể mua qua ngân hàng hoặc công ty chứng khoán


Phân loại trái phiếu


  • Trái phiếu chính phủ: Rủi ro thấp nhất, lãi suất ổn định

  • Trái phiếu doanh nghiệp: Lãi suất cao hơn nhưng rủi ro cũng tăng theo

  • Trái phiếu chuyển đổi: Có thể chuyển đổi thành cổ phiếu khi có lợi


đầu tư gián tiếp là gì

2.3 Góp vốn vào quỹ mở/quỹ ETF


Quỹ mở, quỹ ETF là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn hiểu đầu tư gián tiếp là gì nhưng không có nhiều thời gian nghiên cứu thị trường.


Lợi ích:


  • Ủy thác cho các chuyên gia quản lý với kinh nghiệm dày dặn

  • Phù hợp với người không có thời gian theo dõi thị trường

  • Lợi nhuận ổn định do được quản lý chuyên nghiệp

  • Rủi ro được phân tán qua nhiều loại tài sản khác nhau


Phân biệt quỹ mở và ETF:


  • Quỹ mở: Giá trị tài sản ròng được tính cuối ngày, phí quản lý cao hơn

  • ETF: Giao dịch liên tục như cổ phiếu, phí quản lý thấp hơn


2.4 Đầu tư qua công ty quản lý quỹ hoặc bảo hiểm liên kết đầu tư


Đây là hình thức đầu tư gián tiếp được bảo hộ bởi pháp luật và có nhiều mức lợi nhuận linh hoạt.


Ưu điểm


  • Được bảo vệ bởi khung pháp lý chặt chẽ

  • Có nhiều gói đầu tư với kỳ hạn và lợi nhuận khác nhau

  • Kết hợp giữa đầu tư và bảo hiểm

  • Phù hợp với kế hoạch tài chính dài hạn


Lưu ý


  • Có phí quản lý và phí rút vốn sớm

  • Thời gian cam kết thường dài

  • Cần nghiên cứu kỹ điều khoản hợp đồng


3. Ưu và nhược điểm của đầu tư gián tiếp


3.1 Ưu điểm


Khi tìm hiểu đầu tư gián tiếp là gì, chúng ta không thể bỏ qua những ưu điểm nổi bật:


  • Tính thụ động cao: Nhà đầu tư không cần tham gia trực tiếp vào việc điều hành, quản lý doanh nghiệp. Đây là lý do tại sao đầu tư thụ động trở thành xu hướng được nhiều người lựa chọn.
  • Đa dạng hình thức: Từ cổ phiếu, trái phiếu đến các quỹ đầu tư, nhà đầu tư có nhiều lựa chọn phù hợp với mục tiêu và khả năng tài chính.
  • Dễ tiếp cận: Có thể bắt đầu với số vốn nhỏ, không cần kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp.
  • Tính thanh khoản: Hầu hết các hình thức đầu tư gián tiếp đều có khả năng thanh khoản tốt.


đầu tư gián tiếp là gì

3.2 Nhược điểm


Mất quyền kiểm soát: Nhà đầu tư không thể kiểm soát được quá trình sử dụng vốn, điều này tạo ra rủi ro đầu tư gián tiếp nhất định.

Phụ thuộc vào bên thứ ba: Kết quả đầu tư phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng của đơn vị quản lý hoặc quỹ.

Rủi ro thị trường: Chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động thị trường và có các chi phí phát sinh như phí quản lý, phí giao dịch.

Lợi nhuận bị giới hạn: Do không tham gia quản lý trực tiếp, lợi nhuận có thể không cao bằng đầu tư trực tiếp khi thành công.


Xem thêm: đầu tư vàng ngắn hạn


4. Kinh nghiệm đầu tư gián tiếp hiệu quả


4.1 Xây dựng danh mục đầu tư cân bằng


Khi đã hiểu đầu tư gián tiếp là gì, việc xây dựng danh mục đầu tư cân bằng là yếu tố quyết định thành công. Đây không chỉ là việc phân bổ tiền vào các kênh khác nhau mà còn là nghệ thuật cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.


Phân bổ tài sản theo độ tuổi và mục tiêu


Quy tắc 100 trừ tuổi: Đây là nguyên tắc cơ bản giúp xác định tỷ lệ đầu tư vào cổ phiếu. Ví dụ, nếu bạn 30 tuổi thì nên đầu tư 70% vào cổ phiếu (100-30=70), 30% còn lại vào trái phiếu và tiền mặt.


Phân bổ theo nhóm tuổi


  • 20-30 tuổi: Cổ phiếu (70-80%), trái phiếu (15-20%), tiền mặt (5-10%)

  • 30-40 tuổi: Cổ phiếu (60-70%), trái phiếu (20-30%), tiền mặt (10-15%)

  • 40-50 tuổi: Cổ phiếu (50-60%), trái phiếu (30-40%), tiền mặt (10-15%)

  • Trên 50 tuổi: Cổ phiếu (40-50%), trái phiếu (40-50%), tiền mặt (10-20%)


Điều chỉnh theo mục tiêu đầu tư


  • Mục tiêu ngắn hạn (1-3 năm): Tăng tỷ trọng tiền mặt và trái phiếu ngắn hạn

  • Mục tiêu trung hạn (3-7 năm): Cân bằng giữa cổ phiếu và trái phiếu

  • Mục tiêu dài hạn (trên 7 năm): Tăng tỷ trọng cổ phiếu để tối ưu lợi nhuận


Đa dạng hóa theo ngành và khu vực địa lý


đầu tư gián tiếp là gì

Phân tán theo ngành nghề, một tài khoản vốn đầu tư gián tiếp hiệu quả nên bao gồm:

  • Công nghệ thông tin (15-20%)

  • Tài chính - ngân hàng (15-20%)

  • Bất động sản (10-15%)

  • Hàng tiêu dùng (10-15%)

  • Y tế - dược phẩm (10-15%)

  • Năng lượng (5-10%)

  • Các ngành khác (15-20%)


Không chỉ đầu tư trong nước mà còn cân nhắc các thị trường quốc tế thông qua quỹ mở, quỹ ETF để giảm thiểu rủi ro hệ thống.


Chiến lược đầu tư định kỳ (DCA)


Với nguyên lý DCA, thay vì đầu tư một lần một khoản tiền lớn, bạn chia nhỏ và đầu tư định kỳ hàng tháng. Phương pháp này giúp giảm thiểu tác động của biến động giá từ đó tạo thói quen đầu tư kỷ luật làm giảm áp lực tâm lý khi thị trường biến động.


Cách thực hiện DCA hiệu quả


  • Xác định số tiền cố định hàng tháng (10-20% thu nhập)

  • Chọn ngày cố định trong tháng để đầu tư

  • Duy trì liên tục ít nhất 12-24 tháng để thấy hiệu quả

  • Không thay đổi kế hoạch vì biến động ngắn hạn


Tái cân bằng danh mục đầu tư


Tần suất tái cân bằng được thực hiện 2-4 lần/năm hoặc khi tỷ trọng tài sản lệch khỏi mục tiêu ban đầu hơn 5%.

Phương pháp tái cân bằng


  • Bán bớt tài sản tăng giá mạnh

  • Mua thêm tài sản giảm giá hoặc tăng chậm

  • Sử dụng tiền mới để điều chỉnh tỷ trọng


4.2 Lựa chọn kênh đầu tư uy tín


Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đầu tư


Kiểm tra tính pháp lý của tổ chức


  • Xác minh giấy phép hoạt động từ cơ quan quản lý như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

  • Kiểm tra lịch sử vi phạm và các biện pháp xử lý

  • Đánh giá uy tín và vị thế trên thị trường

  • Xem xét mức độ minh bạch thông tin


Phân tích hiệu suất hoạt động


  • Xem xét tỷ suất sinh lời trong 3-5 năm gần đây

  • So sánh với chỉ số thị trường (VN-Index, HNX-Index)

  • Đánh giá tính ổn định của lợi nhuận

  • Xem xét khả năng vượt qua các giai đoạn khó khăn


Nghiên cứu chi phí và phí tổn


  • Phí quản lý hàng năm (thường 0.5-2%/năm)

  • Phí giao dịch mua/bán

  • Phí rút vốn sớm (nếu có)

  • Các chi phí ẩn khác


Đánh giá đội ngũ quản lý


Kinh nghiệm và trình độ


  • Lý lịch học tập và công tác của đội ngũ quản lý

  • Kinh nghiệm xử lý các tình huống khó khăn

  • Chiến lược đầu tư và triết lý quản lý

  • Kết quả đạt được ở các quỹ trước đây


Tính nhất quán trong chiến lược


  • Duy trì chiến lược đầu tư qua các chu kỳ thị trường

  • Không thay đổi mục tiêu thường xuyên

  • Minh bạch trong việc báo cáo kết quả


Theo dõi và đánh giá định kỳ


Xây dựng hệ thống theo dõi


  • Thiết lập báo cáo định kỳ từ các tổ chức đầu tư

  • Sử dụng các ứng dụng theo dõi danh mục đầu tư

  • Đặt cảnh báo khi có biến động lớn

  • Lưu trữ tài liệu đầu tư để đánh giá sau này


Đánh giá hiệu quả đầu tư


  • So sánh lợi nhuận thực tế với mục tiêu đặt ra

  • Đánh giá tương quan với chỉ số thị trường

  • Phân tích nguyên nhân của những biến động bất thường

  • Xác định những điểm mạnh và yếu trong danh mục


đầu tư gián tiếp là gì


Điều chỉnh khi cần thiết


  • Thay đổi tỷ trọng đầu tư khi mục tiêu thay đổi

  • Loại bỏ những kênh đầu tư kém hiệu quả

  • Tăng cường đầu tư vào các kênh có triển vọng

  • Không thay đổi quá thường xuyên để tránh chi phí giao dịch cao


Xây dựng kế hoạch dự phòng


Chuẩn bị cho các tình huống khó khăn


  • Dự trữ tiền mặt cho các trường hợp khẩn cấp

  • Xây dựng kế hoạch rút vốn khi cần thiết

  • Chuẩn bị tâm lý cho các giai đoạn suy giảm

  • Có phương án chuyển đổi sang các kênh đầu tư khác


Kiểm soát rủi ro


  • Thiết lập mức thua lỗ tối đa có thể chấp nhận

  • Sử dụng lệnh cắt lỗ khi cần thiết

  • Không đầu tư quá 5% tổng tài sản vào một kênh duy nhất

  • Thường xuyên cập nhật kiến thức về thị trường tài chính


Kết luận


Qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn toàn diện về đầu tư gián tiếp là gì và các hình thức đầu tư phổ biến hiện nay. Đầu tư gián tiếp không chỉ là một phương thức tài chính mà còn là nghệ thuật cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.





Bài viết liên quan